Characters remaining: 500/500
Translation

glaciation

/,glæsi'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "glaciation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự đóng băng" hoặc "thời kỳ băng giá". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong địa chất khí hậu học để chỉ quá trình hoặc giai đoạn trong đó một khu vực lớn của bề mặt trái đất bị bao phủ bởi băng hoặc băng tuyết.

Định nghĩa:
  • Glaciation (danh từ): Sự hình thành phát triển của các tảng băng lớn, thường liên quan đến những thay đổi khí hậu kéo dài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The glaciation of the northern regions has shaped the landscape."
    • (Sự đóng băng của các vùng phía Bắc đã định hình cảnh quan.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the last glaciation, sea levels were significantly lower due to the vast amounts of water trapped in ice."
    • (Trong thời kỳ băng giá cuối cùng, mực nước biển thấp hơn đáng kể do lượng nước lớn bị giữ lại trong băng.)
Các biến thể của từ:
  • Glacier (danh từ): Tảng băng, một khối băng lớn di chuyển chậm.

    • dụ: "The glacier slowly carved out the valley." (Tảng băng từ từ khoét sâu vào thung lũng.)
  • Glacial (tính từ): Liên quan đến băng hoặc tính chất như băng, đôi khi cũng được dùng để chỉ sự chậm chạp.

    • dụ: "Her glacial response made it clear that she was not pleased." (Phản ứng chậm chạp của ấy cho thấy rõ ràng rằng ấy không hài lòng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Icy (tính từ): Băng giá, lạnh lẽo.
  • Frost (danh từ): Sương giá, lớp băng mỏng hình thành trên bề mặt khi nhiệt độ giảm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the ice age": Trong thời kỳ băng giá, thường được dùng để chỉ một thời kỳ rất xa xưa.
  • "Break the ice": Phá vỡ sự ngại ngùng, bắt đầu một cuộc trò chuyện trong một tình huống lạ lẫm.
Tóm tắt:

Từ "glaciation" không chỉ đơn thuần sự đóng băng còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác của địa chất khí hậu.

danh từ
  1. sự đóng băng

Comments and discussion on the word "glaciation"