Characters remaining: 500/500
Translation

glanders

/'gændəz/
Academic
Friendly

Từ "glanders" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, dùng để chỉ một bệnh truyền nhiễmđộng vật, đặc biệt ngựa lừa. Bệnh này do vi khuẩn Burkholderia mallei gây ra có thể lây lan sang người, thường gây ra các triệu chứng như sốt, ho, tổn thươngmũi phổi.

Giải thích chi tiết:
  • Bệnh loét mũi: Glanders làm cho mũi các bộ phận khác của cơ thể bị viêm có thể hình thành các vết loét.
  • Truyền nhiễm: Đây một bệnh có thể lây từ động vật sang người, mặc dù rất hiếm khi xảy ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The horse was diagnosed with glanders, which worried the veterinarian. (Con ngựa được chẩn đoán mắc bệnh loét mũi, điều này khiến bác sĩ thú y lo lắng.)
  2. Câu nâng cao: Due to the potential zoonotic transmission of glanders, strict quarantine measures were implemented for the infected animals. (Do khả năng lây truyền từ động vật sang người của bệnh loét mũi, các biện pháp cách ly nghiêm ngặt đã được thực hiện cho các động vật bị nhiễm bệnh.)
Biến thể của từ:
  • Glander (danh từ số ít): chỉ một trường hợp cụ thể của bệnh này.
  • Glandered (động từ): có thể sử dụng để chỉ việc một con vật đã bị nhiễm bệnh loét mũi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Anthrax: Bệnh than, cũng một bệnh truyền nhiễm nhưng do vi khuẩn khác (Bacillus anthracis).
  • Equine infectious disease: Bệnh truyền nhiễmngựa, có thể bao gồm nhiều bệnh khác nhau như glanders.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "glanders", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ chung về bệnh tật như: - Come down with: mắc bệnh. dụ: "The horse has come down with glanders." - Break out: bùng phát. dụ: "There was a breakout of glanders in the horse population."

Lưu ý:
  • Glanders một bệnh nghiêm trọng có thể gây chết người nếu không được điều trị kịp thời.
  • Bệnh này đã được kiểm soát khá tốt trong nhiều năm qua, nhưng vẫn cần sự chú ý từ các bác sĩ thú y người nuôi động vật.
danh từ số nhiều
  1. (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "glanders"