Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
glandular
/'glændjulə/ Cách viết khác : (glandulous) /'glændjuləs/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) tuyến
  • có tuyến
Comments and discussion on the word "glandular"