Characters remaining: 500/500
Translation

glandulose

/glæm'difərəs/ Cách viết khác : (glandulose) /'glændjulous/
Academic
Friendly

Từ "glandulose" trong tiếng Anh một tính từ, nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học.

Định nghĩa:

Glandulose (tính từ) dùng để mô tả một đặc điểm của thực vật, nghĩa chứa hoặc hình dạng giống như các tuyến (gland) hoặc những bề mặt trên đó chất tiết ra từ các tuyến.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The glandulose leaves of the plant secrete a sticky substance that attracts insects."
    • (Những chiếc glandulose của cây tiết ra một chất dính thu hút côn trùng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botanical studies, glandulose structures are often examined for their role in pollination and attraction of pollinators."
    • (Trong các nghiên cứu thực vật học, các cấu trúc glandulose thường được xem xét để tìm hiểu vai trò của chúng trong việc thụ phấn thu hút các loài thụ phấn.)
Biến thể của từ:
  • Từ này thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Gland (tuyến): một cơ quan trong cơ thể chức năng tiết ra chất.
    • Glandular ( tuyến): cũng chỉ đặc điểm liên quan đến các tuyến.
Từ gần giống:
  • Glandular: Tính từ này cũng liên quan đến các tuyến, nhưng không nhất thiết phải chỉ về hình dạng có thể chỉ về chức năng hoặc cấu trúc của các tuyến.
Từ đồng nghĩa:
  • Secretory: có thể sử dụng để miêu tả các tế bào hoặc cấu trúc khả năng tiết ra chất.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Anh không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "glandulose", nhưng bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương tự khi nói về thực vật học hoặc sinh học.
Lưu ý:

Từ "glandulose" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học thực vật học.

tính từ
  1. (thực vật học) quả đầu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "glandulose"