Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
glandulose
/glæm'difərəs/ Cách viết khác : (glandulose) /'glændjulous/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có quả đầu
Related search result for "glandulose"
Comments and discussion on the word "glandulose"