Characters remaining: 500/500
Translation

glandulous

/'glændjulə/ Cách viết khác : (glandulous) /'glændjuləs/
Academic
Friendly

Từ "glandulous" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học hoặc sinh học. có nghĩa "thuộc về tuyến" hoặc " tính chất tuyến". Một tuyến trong cơ thể một nhóm tế bào sản xuất tiết ra các chất, như hormone hoặc dịch tiêu hóa.

Định nghĩa:
  • Glandulous: Tính từ chỉ những cấu trúc hoặc bộ phận liên quan đến tuyến, nơi các chất được sản xuất tiết ra.
dụ sử dụng:
  1. Glandulous tissue ( tuyến): Các trong cơ thể khả năng sản xuất hormone hoặc các chất khác.

    • dụ: "The glandulous tissue in the pancreas produces insulin." ( tuyến trong tụy sản xuất insulin.)
  2. Glandulous organs (cơ quan tuyến): Những cơ quan trong cơ thể chức năng tiết ra chất.

    • dụ: "The glandulous organs play a crucial role in regulating bodily functions." (Các cơ quan tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng của cơ thể.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gland (tuyến): Danh từ chỉ một bộ phận cơ thể chức năng tiết ra chất.
  • Glandular: Tính từ tương tự nhưng thường được sử dụng nhiều hơn có thể chỉ tính chất của hoặc cơ quan liên quan đến tuyến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Secretory (tiết): Có thể dùng để mô tả những tế bào hoặc chức năng tiết ra chất.
  • Endocrine (nội tiết): Chỉ các tuyến tiết ra hormone vào máu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, khi nói về các bệnh liên quan đến tuyến, người ta có thể nói: "Glandulous hyperplasia" (tăng sản tuyến), chỉ tình trạng tăng trưởng bất thường của tuyến.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "glandulous", nhưng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, có thể gặp các cụm từ như:
    • "Hormonal imbalance" (mất cân bằng hormone): liên quan đến các vấn đề của tuyến nội tiết.
    • "Secrete hormones" (tiết ra hormone): mô tả hành động của các tuyến.
Kết luận:

Từ "glandulous" một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y học sinh học, chỉ các cấu trúc hoặc liên quan đến tuyến.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) tuyến
  2. tuyến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "glandulous"