Characters remaining: 500/500
Translation

glimpse

/glimps/
Academic
Friendly

Từ "glimpse" trong tiếng Anh có nghĩa cái nhìn lướt qua hoặc cái nhìn thoáng qua. Đây một từ có thể dùng như danh từ động từ, thường được sử dụng để mô tả việc nhìn thấy một cái đó trong thời gian ngắn hoặc không rõ ràng.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (Noun): "glimpse" đề cập đến một cái nhìn nhanh chóng hoặc thoáng qua.

    • dụ:
  2. Động từ (Verb): "glimpse" có nghĩa nhìn lướt qua hoặc nhìn thoáng qua.

    • dụ:
Sử dụng nâng cao:
  • "To get (have) a glimpse of something" thường được dùng để diễn tả việc được một cái nhìn nhanh chóng về điều đó.

    • dụ: "She had a glimpse of the old photograph that reminded her of her childhood." ( ấy đã một cái nhìn thoáng qua bức ảnh khiến nhớ về tuổi thơ.)
  • "Glimpse" cũng có thể được sử dụng để diễn tả một ý tưởng hoặc cảm xúc không rõ ràng.

    • dụ: "He had a glimpse of an idea that could change everything." (Anh ấy đã một ý tưởng thoáng qua có thể thay đổi mọi thứ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Glimpsed (quá khứ của "glimpse"): "I glimpsed the solution to the problem." (Tôi đã thoáng thấy giải pháp cho vấn đề.)
  • Glimpsing (hiện tại phân từ): "Glimpsing the past can help us understand the present." (Nhìn thoáng qua quá khứ có thể giúp chúng ta hiểu hiện tại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Peek: nhìn lén, nhìn nhanh.

    • dụ: "She took a quick peek at the book." ( ấy đã nhìn lén nhanh vào cuốn sách.)
  • Glance: cái nhìn nhanh.

    • dụ: "He took a glance at his watch." (Anh ấy đã liếc nhìn đồng hồ của mình.)
Idioms cụm động từ:
  • "Catch a glimpse" một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả việc nhìn thấy một cái đó nhanh chóng.

    • dụ: "I caught a glimpse of the actor as he left the theater." (Tôi đã nhìn thoáng qua diễn viên khi anh ấy rời khỏi rạp hát.)
  • "Glimpse into" có thể được sử dụng để diễn tả việc cái nhìn thoáng qua về một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "This book gives a glimpse into the life of the ancient Romans." (Cuốn sách này cung cấp cái nhìn thoáng qua về cuộc sống của người La cổ đại.)
Kết luận:

Từ "glimpse" một từ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả những cái nhìn nhanh chóng không rõ ràng về người, vật hoặc ý tưởng.

danh từ
  1. cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
    • to get (have) a glimpse of something
      nhìn lướt qua cái
  2. sự thoáng hiện
  3. ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
  4. đại cương
    • glimpses of the word history
      đại cương lịch sử thế giới
ngoại động từ
  1. nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
nội động từ
  1. (thơ ca) thoáng hiện

Comments and discussion on the word "glimpse"