Characters remaining: 500/500
Translation

goddam

Academic
Friendly

Từ "goddam" một từ tiếng Anh thuộc loại từ thông tục (slang) thường được sử dụng như một tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) để nhấn mạnh một cảm xúc mạnh mẽ, thường sự tức giận, bực bội hoặc sự thất vọng.

Định nghĩa:
  • Goddam (adjective): thường dùng để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích, có thể dịch sang tiếng Việt "quái quỷ", "cái quái ".
  • Goddam (adverb): dùng để nhấn mạnh, có thể dịch "cực kỳ", "rất".
dụ sử dụng:
  1. Adjective:

    • "That was a goddam mistake!"
  2. Adverb:

    • "I’m goddam tired of this nonsense!"
Biến thể:
  • Từ "goddam" có thể biến đổi thành "goddamn" nhưng ý nghĩa cách sử dụng thì tương tự.
  • Cách viết tương tự như "goddammit" một cách diễn đạt khác của sự tức giận, thường được dùng khi người nói gặp phải một tình huống không mong muốn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "I can’t believe he did that goddamn thing again!"

    • (Tôi không thể tin rằng anh ta lại làm cái điều quái quỷ đó một lần nữa!)
  • "This goddamn weather is ruining my plans!"

    • (Thời tiết quái quỷ này đang phá hỏng kế hoạch của tôi!)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Damn: cũng có nghĩa chửi rủa hoặc thể hiện sự bực bội, nhưng không mạnh mẽ bằng "goddam".
  • Cursed: có thể dùng để chỉ những điều không tốt hoặc không may mắn, nhưng ít mang tính châm biếm hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nào cụ thể sử dụng "goddam", nhưng bạn có thể gặp một số phrasal verbs trong ngữ cảnh tương tự như "give a damn" (quan tâm) hoặc "damn it!" (thể hiện sự bực bội).
Lưu ý:
  • "Goddam" một từ khá mạnh có thể gây xúc phạm trong một số ngữ cảnh. vậy, người học cần lưu ý khi sử dụng, đặc biệt trong giao tiếp trang trọng hay với những người không quen biết.
Adjective
  1. từ thông tục, dùng để chêm vào, nhấn mạnh thêm
Adverb
  1. cực kỳ, rất

Synonyms

Words Containing "goddam"

Comments and discussion on the word "goddam"