Characters remaining: 500/500
Translation

goddamned

/'gɔddæmd/
Academic
Friendly

Từ "goddamned" trong tiếng Anh một tính từ thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận, không hài lòng hoặc để nhấn mạnh một điều đó. có thể được hiểu "chết tiệt" trong tiếng Việt. Từ này thường được coi thô tục hoặc không lịch sự, nên người dùng cần phải chú ý khi sử dụng trong giao tiếp.

Định nghĩa:
  • Goddamned (tính từ): Chết tiệt, dùng để thể hiện sự tức giận hoặc bất mãn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "That goddamned car won't start!" (Chiếc xe chết tiệt đó không khởi động được!)
  2. Sử dụng để nhấn mạnh:

    • "This is the goddamned best pizza I've ever had!" (Đây chiếc pizza chết tiệt ngon nhất tôi từng ăn!)
  3. Sử dụng trong một câu hỏi:

    • "What the goddamned hell are you doing?" (Mày đang làm cái chết tiệt vậy?)
Biến thể của từ:
  • Goddamn: Đây dạng viết tắt thường được sử dụng tương tự như "goddamned".
  • Goddam: Một biến thể ngắn gọn hơn, cũng mang nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Damn: Cũng mang nghĩa chửi rủa, thể hiện sự thất vọng hoặc tức giận.
  • Cursed: Nghĩa "bị nguyền rủa", có thể dùng trong bối cảnh tương tự.
  • Blasted: Cũng một từ chửi thề tương tự, có thể mang nghĩa tiêu cực.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Damn it!: Một cụm từ thường được dùng khi bạn cảm thấy bực bội hoặc tức giận.
  • To be damned: Nghĩa để chỉ ai đó hoặc cái đó đáng bị chỉ trích hoặc không tốt.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "goddamned" thường được coi không lịch sự có thể gây xúc phạm, vậy nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc với người không quen biết.
  • Từ này có thể làm tăng cường độ cảm xúc trong câu nói, nhưng cũng có thể làm cho người nghe cảm thấy không thoải mái.
tính từ
  1. chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam)

Synonyms

Comments and discussion on the word "goddamned"