Characters remaining: 500/500
Translation

godliness

/'gɔdlinis/
Academic
Friendly

Từ "godliness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự sùng đạo" hoặc "sự ngoan đạo". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc phẩm chất của một người lòng tin mạnh mẽ vào tôn giáo hoặc sống theo các nguyên tắc, giá trị đạo đức tôn giáo đề ra.

Định nghĩa:
  • Godliness (danh từ): Sự sùng đạo, sự ngoan đạo; trạng thái thể hiện lòng tôn kính đối với Chúa hoặc các nguyên tắc tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her godliness was evident in the way she helped others."
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people admire his godliness, seeing it as a guiding light in a world filled with chaos."
Biến thể của từ:
  • Godly (tính từ): Mang tính chất sùng đạo, ngoan đạo.
    • dụ: "She is known for her godly character."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Piety (danh từ): Sự sùng kính, lòng sùng đạo.

    • dụ: "His piety is respected by everyone in the community."
  • Devotion (danh từ): Sự tận tâm, lòng trung thành đối với tôn giáo hoặc một người nào đó.

    • dụ: "Her devotion to her faith inspires others."
Idioms cụm động từ liên quan:
  • In the eyes of God: Theo quan điểm của Chúa.

    • dụ: "In the eyes of God, all humans are equal."
  • Walking the straight and narrow: Sống đúng đắn, theo con đường ngay thẳng.

    • dụ: "He has been walking the straight and narrow since he found his faith."
Kết luận:

"Godliness" không chỉ một từ còn phản ánh một cách sống thái độ đối với tôn giáo đạo đức. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện sự tôn trọng ngưỡng mộ đối với những phẩm chất tốt đẹp của con người.

danh từ
  1. sự sùng đạo, sự ngoan đạo

Antonyms

Words Containing "godliness"

Comments and discussion on the word "godliness"