Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
goggles
/'gɔglz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)
  • (từ lóng) kính đeo mắt
  • (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)
Related search result for "goggles"
Comments and discussion on the word "goggles"