Characters remaining: 500/500
Translation

gold-field

/'gouldfi:ld/
Academic
Friendly

Giải thích từ "gold-field"

Từ "gold-field" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "vùng vàng." Đây những khu vực nơi sự hiện diện của vàng trong lòng đất, thường nơi diễn ra khai thác vàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The miners worked hard in the gold-field to find precious metals."

    • (Các thợ mỏ làm việc chăm chỉ trong vùng vàng để tìm kim loại quý.)
  2. Câu nâng cao: "During the gold rush of the 19th century, many people traveled to California in search of gold-fields."

    • (Trong cơn sốt vàng thế kỷ 19, nhiều người đã di chuyển đến California để tìm kiếm các vùng vàng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gold: Vàng.
  • Field: Cánh đồng, vùng đất.
  • Gold mine: Mỏ vàng - nơi khai thác vàng.
  • Gold rush: Cơn sốt vàng - thời kỳ nhiều người đổ đi tìm vàng.
Từ gần giống:
  • Gold deposit: Khoáng sản vàng - chỉ những nơi vàng tích tụ.
  • Gold vein: Mạch vàng - chỉ một đường hoặc khu vực trong lòng đất nơi vàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Gold region: Vùng vàng.
  • Gold area: Khu vực vàng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Strike gold: Tìm thấy vàng, nghĩa đạt được thành công lớn hoặc tìm thấy điều quý giá.

    • dụ: "After years of hard work, she finally struck gold with her invention."
  • Dig for gold: Tìm kiếm vàng, có thể hiểu nỗ lực để đạt được thành công hoặc tài sản.

    • dụ: "Many entrepreneurs dig for gold in the tech industry."
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "gold-field" có thể được sử dụng để chỉ những lĩnh vực hoặc ngành nghề tiềm năng lớn, tương tự như việc tìm kiếm vàng trong kinh doanh hoặc đầu .
danh từ
  1. vùng vàng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gold-field"