Characters remaining: 500/500
Translation

golden-brown

Academic
Friendly

Từ "golden-brown" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả một màu sắc, cụ thể màu nâu pha với màu vàng. Màu này thường được coi màu ấm dễ chịu, gợi lên cảm giác ngon miệng hấp dẫn.

Định nghĩa:
  • Golden-brown: Màu sắc giữa nâu vàng, thường được dùng để miêu tả thực phẩm hoặc các vật thể màu sắc ấm áp hấp dẫn.
dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "The bread was baked to a perfect golden-brown." (Bánh mì được nướng đến màu vàng nâu hoàn hảo.)
    • "The fried chicken had a crispy golden-brown skin." ( chiên lớp da giòn màu vàng nâu.)
  2. Trong thời trang:

    • "She wore a golden-brown dress that matched her hair." ( ấy mặc một chiếc váy màu vàng nâu phù hợp với mái tóc của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong mô tả các món ăn, màu "golden-brown" thường được dùng để thể hiện sự hoàn hảo hấp dẫn của món ăn sau khi đã chế biến.
  • Trong nghệ thuật, màu "golden-brown" có thể được sử dụng để miêu tả ánh sáng hoặc sắc thái trong các bức tranh.
Biến thể của từ:
  • Golden: màu vàng (có thể dùng để chỉ sự quý giá hoặc lấp lánh).
  • Brown: màu nâu (thường thể hiện sự ấm áp, tự nhiên).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tan: Một màu nâu nhạt hơn, thường được sử dụng để miêu tả màu da.
  • Beige: Màu sáng hơn, gần với màu vàng nhạt nâu nhạt.
  • Amber: Màu vàng nâu, thường được dùng để mô tả màu sắc của nhựa hay một số loại đá quý.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To be golden: Thể hiện điều đó rất tốt hoặc thành công.

    • dụ: "This opportunity is golden." (Cơ hội này rất quý giá.)
  • Golden age: Thời kỳ hoàng kim, thời kỳ phát triển thịnh vượng.

    • dụ: "The 1920s are often considered the golden age of jazz music." (Những năm 1920 thường được coi thời kỳ hoàng kim của nhạc jazz.)
Tóm lại:

Từ "golden-brown" không chỉ đơn thuần một màu sắc còn mang theo nhiều ý nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp sự hấp dẫn, đặc biệt trong ẩm thực thời trang.

Adjective
  1. màu nâu pha với màu vàng

Similar Words

Comments and discussion on the word "golden-brown"