Characters remaining: 500/500
Translation

golden-green

Academic
Friendly

Từ "golden-green" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả một màu sắc cụ thể, đó màu xanh lá cây pha với màu vàng. Từ này thường được dùng để chỉ những vật thể màu sắc này, chẳng hạn như cây, hoa hoặc một số loại quả.

Định nghĩa:
  • Golden-green: Màu xanh lá cây ánh vàng, tạo cảm giác tươi sáng rực rỡ.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả thiên nhiên:

    • "The fields were filled with golden-green grass, shimmering in the sunlight." (Các cánh đồng tràn ngập cỏ xanh vàng, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
  2. tả thực phẩm:

    • "The salad had a beautiful golden-green color, making it very appetizing." (Món salad màu xanh vàng đẹp mắt, khiến trở nên rất hấp dẫn.)
  3. Mô tả cảm xúc (sử dụng hình ảnh):

    • "Her eyes sparkled with a golden-green hue, reflecting her vibrant personality." (Đôi mắt của ấy lấp lánh với sắc xanh vàng, phản ánh tính cách sống động của .)
Các biến thể của từ:
  • "Golden" (vàng): Màu vàng hoặc đặc tính như vàng (giá trị, quý giá).
  • "Green" (xanh): Màu xanh lá cây hoặc liên quan đến thiên nhiên, sự sống.
Từ gần giống:
  • Olive green: Màu xanh ô liu, một biến thể khác của màu xanh lá cây tông màu trầm hơn.
  • Chartreuse: Một màu sắc giữa màu vàng xanh lá cây, nhưng sắc nét hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Yellowish-green" (xanh vàng): Sắc xanh lá cây hơi hướng vàng.
  • "Verdant" (xanh tươi tốt): Màu xanh tươi mát, thường dùng để miêu tả cảnh vật đầy sức sống.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Green with envy: Ghen tị, thường dùng để miêu tả cảm giác ghen tị khi thấy người khác có điều mình không .
  • Green light: Được phép làm gì đó, thường dùng trong bối cảnh được sự đồng ý để bắt đầu một dự án hay hoạt động.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "golden-green" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên hoặc sức sống.
Adjective
  1. màu xanh lá cây pha với màu vàng

Similar Words

Comments and discussion on the word "golden-green"