Characters remaining: 500/500
Translation

goloptious

/gə'lʌpʃəs/ Cách viết khác : (goloptious) /gə'lɔpʃəs/
Academic
Friendly

Từ "goloptious" một từ tiếng Anh không chính thức, thường được dùng trong văn nói hay trong các bối cảnh hài hước để miêu tả những món ăn rất ngon, hấp dẫn, hoặc những cảnh tượng đẹp mắt, ngoạn mục.

Giải thích:
  • Tính từ (đùa cợt): "Goloptious" thường được sử dụng để thể hiện sự hài hước hoặc phóng đại về độ ngon của thức ăn hoặc vẻ đẹp của một cảnh vật nào đó. Từ này không phải từ vựng chuẩn trong tiếng Anh, nhưng mang lại cảm giác vui vẻ thú vị khi sử dụng.
dụ sử dụng:
  1. Về thức ăn:

    • "This chocolate cake is absolutely goloptious!"
    • (Chiếc bánh sô cô la này thật sự ngon tuyệt!)
  2. Về cảnh vật:

    • "The sunset over the ocean was goloptious, with colors that took my breath away."
    • (Hoàng hôn trên đại dương thật ngoạn mục, với những màu sắc khiến tôi nghẹt thở.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "goloptious" trong các tình huống không chính thức, khi bạn muốn truyền đạt cảm xúc tích cực, vui vẻ về món ăn hoặc cảnh vật.
  • Trong các bữa tiệc hay sự kiện ẩm thực, bạn có thể nói: "Everything here looks so goloptious, I can't wait to taste it!"
  • (Mọi thứđây trông thật ngon miệng, tôi không thể chờ để nếm thử !)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Delicious: Từ này có nghĩa "ngon", được sử dụng rộng rãi chính thức hơn.
  • Scrumptious: Cũng có nghĩa "ngon", nhưng thường được dùng để miêu tả thức ăn một cách đầy đặn thú vị hơn.
  • Delectable: Nghĩa "ngon miệng", thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Tasty: Ngon
  • Flavorful: hương vị
  • Appetizing: Kích thích vị giác
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Feast your eyes on something": Nghĩa ngắm nhìn một cái đó rất đẹp hoặc hấp dẫn.
  • "Dig in!": Nghĩa bắt đầu ăn một cách nhiệt tình.
tính từ
  1. (đùa cợt)
  2. ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)
  3. ngoạn mục (cảnh tượng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "goloptious"