Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

gonfalon

/'gɔnfələn/
Academic
Friendly

Từ "gonfalon" trong tiếng Pháp (phát âm là /ɡɔ̃.falɔ̃/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cờ hiệu" hoặc "cờ đuôi nheo". Đâymột loại cờ hình dạng đặc biệt, thường được sử dụng trong các buổi lễ, sự kiện lịch sử hoặc trong quân đội.

Định nghĩa:
  • Gonfalon: Cờ hiệu hình đuôi, thường được treo lên hoặc cầm tay trong các dịp lễ hội, nghi thức hay sự kiện đặc biệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu đơn giản:

    • "Le gonfalon de la ville a été hissé lors de la cérémonie." (Cờ hiệu của thành phố đã được kéo lên trong buổi lễ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les gonfalons sont souvent ornés de symboles représentant l'histoire et la culture d'une région." (Cờ hiệu thường được trang trí bằng các biểu tượng đại diện cho lịch sử văn hóa của một vùng miền.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gonfalonier: Người cầm cờ, thườngmột vị trí quan trọng trong các sự kiện trang trọng.
  • Gonfalonique: Tính từ mô tả liên quan đến gonfalon, có thể dùng để chỉ các đặc điểm hoặc sự kiện liên quan đến cờ hiệu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bannière: Cờ hiệu hoặc biểu ngữ, thường có nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả cờ khác không phảigonfalon.
  • Drapeau: Cờ, thường chỉ cờ quốc gia hoặc cờ quân đội, không nhất thiết phải hình dạng của gonfalon.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "gonfalon" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc cầm cờ hoặc biểu trưng trong các ngữ cảnh lễ hội hay quân sự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gonfalon", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, lịch sử hoặc văn hóa, vì vậy không nên sử dụng trong các tình huống hàng ngày hoặc bình thường.

danh từ giống đực
  1. cờ hiệu (hình đuôi nheo)

Similar Spellings

Words Containing "gonfalon"

Comments and discussion on the word "gonfalon"