Characters remaining: 500/500
Translation

goniométrie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "goniométrie" (phát âm là /ɡɔ.njɔ.mɛ.tʁi/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "phép đo góc". Đâymột lĩnh vực trong toán học liên quan đến việc đo lường tính toán các góc, thường liên quan đến các hình học các vấn đề trong không gian.

Định nghĩa
  • Goniométrie: Là nhánh của toán học nghiên cứu về các góc các mối quan hệ giữa các góc trong hình học. thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật, địa lý.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La goniométrie est essentielle en trigonométrie." (Phép đo gócrất quan trọng trong lượng giác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En utilisant la goniométrie, nous pouvons déterminer la hauteur d'un bâtiment en mesurant l'angle de la vue." (Bằng cách sử dụng phép đo góc, chúng ta có thể xác định chiều cao của một tòa nhà bằng cách đo góc nhìn.)
Biến thể từ gần giống
  • Goniomètre: Là danh từ chỉ dụng cụ dùng để đo góc.

    • Ví dụ: "Le goniomètre est utilisé en classe de mathématiques." (Thước đo góc được sử dụng trong lớp học toán.)
  • Trigonométrie: Là lĩnh vực toán học liên quan đến các mối quan hệ giữa các cạnh góc của tam giác.

    • Ví dụ: "La trigonométrie utilise des fonctions comme le sinus et le cosinus." (Lượng giác sử dụng các hàm như sin cos.)
Từ đồng nghĩa
  • Từ "mesure des angles" (phép đo góc) cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa với "goniométrie".
Các cụm từ thành ngữ

Hiện tại không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "goniométrie", nhưng có một số cụm từ có thể áp dụng trong ngữ cảnh toán học: - "Angle droit" (góc vuông) - "Angle aigu" (góc nhọn) - "Angle obtus" (góc )

Kết luận

"Goniométrie" là một thuật ngữ quan trọng trong toán học, đặc biệttrong lĩnh vực lượng giác. Nắm vững khái niệm cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các mối quan hệ hình học ứng dụng của chúng trong thực tiễn.

danh từ giống cái
  1. phép đo góc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "goniométrie"