Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
good-for-nought
/'gudfə,nʌθiɳ/ Cách viết khác : (good-for-nought) /'gudfənɔ:t/
Jump to user comments
tính từ
  • vô tích sự, đoảng (người)
danh từ
  • người vô tích sự, người đoảng
Related search result for "good-for-nought"
Comments and discussion on the word "good-for-nought"