Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gothicism
/'gɔθisizm/
Jump to user comments
danh từ
  • lối gôtic, kiểu gôtic
  • từ ngữ đặc Gô-tích
  • tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn
Comments and discussion on the word "gothicism"