Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
goujat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đồ mất dạy, đồ đểu cáng
    • mieux vaut goujat debout qu'empereur enterré
      sống khổ vẫn hơn là chết
Related search result for "goujat"
Comments and discussion on the word "goujat"