Characters remaining: 500/500
Translation

goulash

/'gu:læʃ/
Academic
Friendly

Từ "goulash" trong tiếng Anh nguồn gốc từ món ăn truyền thống của Hungary. được định nghĩa một loại món ragu thường được nấu từ thịt (thường thịt ), khoai tây, rau củ, gia vị như ớt bột. Goulash một hương vị đặc trưng thường được ăn kèm với bánh mì hoặc cơm.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Goulash" một món ăn hầm, thường nước dùng sền sệt, được chế biến từ thịt rau củ, với gia vị đặc trưng, thường thấy trong ẩm thực Hungary.
  2. dụ sử dụng:

    • I made a delicious goulash for dinner last night. (Tôi đã nấu một món goulash ngon cho bữa tối tối qua.)
    • Goulash is a popular dish in many Central European countries. (Goulash một món ăn phổ biếnnhiều nước Trung Âu.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, từ "goulash" có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ một thứ đó hỗn độn hoặc không cấu trúc rõ ràng. dụ:
  4. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể của từ "goulash", nhưng bạn có thể sử dụng các từ như "goulash soup" (súp goulash) để chỉ một phiên bản lỏng hơn của món này.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Các từ gần giống có thể "stew" (món hầm) hoặc "ragout" (món ragu), nhưng mỗi từ sự khác biệt nhẹ về cách chế biến thành phần.
    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "goulash" chỉ định riêng một món ăn cụ thể.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không thành ngữ hoặc cụm động từ nổi bật liên quan đến "goulash", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nấu ăn như "cook up a storm" (nấu nướng rất nhiều món) để chỉ việc chuẩn bị nhiều món ăn, trong đó có thể goulash.
Tóm lại:

"Goulash" không chỉ một món ăn còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự hỗn độn. một từ dễ nhớ dễ sử dụng trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực hoặc khi muốn mô tả một tình huống không rõ ràng.

danh từ
  1. món ragu Hung-ga-ri

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "goulash"