Characters remaining: 500/500
Translation

gouttière

Academic
Friendly

Từ "gouttière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "máng" hay "rãnh" trong ngữ cảnh của mái nhà, nhưng còn những nghĩa khác trong các lĩnh vực khác nhau như y học. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Máng (ở mái nhà):

    • "Gouttière" thường được dùng để chỉ máng nước mưa, là phần cấu tạo trên mái nhà để thu nước mưa dẫn xuống đất.
    • Ví dụ:
  2. Rãnh giải phẫu:

    • Trong lĩnh vực y học, "gouttière" có thể chỉ rãnh trên cơ thể, ví dụ như "gouttière vertébrale" (rãnh đốt sống) là phần rãnh nằm dọc theo cột sống.
    • Ví dụ:
  3. Nẹp, khung nẹp:

    • Trong bối cảnh điều trị y tế, "gouttière" còn có thể chỉ đến nẹp dùng để cố định các bộ phận của cơ thể, chẳng hạn như khi gãy chân tay.
    • Ví dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Máng: "caniveau" (cũng có thể chỉ một loại rãnh, nhưng thường dùng cho hệ thống thoát nước trên đường phố).
  • Rãnh: "rainure" (có thể chỉ một loại rãnh trong sản xuất hay xây dựng).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "gouttière" có thể được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái nào đó không thuận lợi, ví dụ: "Il est dans une gouttière" (Anh ấy đang trong một tình trạng khó khăn).
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans la gouttière": Cụm từ này có nghĩa là ở trong tình trạng khó khăn, không thuận lợi, giống như hình ảnh của một máng nước không dòng chảy.
Phân biệt các biến thể:
  • "Gouttières" (số nhiều) chỉ nhiều máng hoặc nhiều rãnh.
  • "Gouttière" có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý (máng nước) sinh học (rãnh cơ thể).
Kết luận:

Từ "gouttière" nhiều nghĩa cách sử dụng trong tiếng Pháp, từ máng nước đến các thuật ngữ y học.

danh từ giống cái
  1. máng (ở mái nhà)
    • Gouttière en zinc
      máng kẽm
  2. (giải phẫu) học rãnh
    • Gouttière vertébrale
      rãnh đốt sống
  3. (y học) nẹp, khung nẹp (bó chân tay gãy)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gouttière"