Characters remaining: 500/500
Translation

grécité

Academic
Friendly

Từ "grécité" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "grec", nghĩa là "Hy Lạp". Từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính chất hoặc văn hóa liên quan đến Hy Lạp. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  • Grécité (danh từ giống cái): Tính chất hoặc đặc điểm Hy Lạp; có thể liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa, nghệ thuật, hoặc lịch sử của Hy Lạp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa:

    • "La grécité de la philosophie antique est indéniable." (Tính chất Hy Lạp của triết học cổ điểnkhông thể phủ nhận.)
  2. Trong ngôn ngữ:

    • "La grécité de certains mots français provient de leur origine grecque." (Tính chất Hy Lạp của một số từ tiếng Pháp xuất phát từ nguồn gốc Hy Lạp của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Triết học nghệ thuật:

    • "Les artistes de la Renaissance ont souvent cherché à retrouver la grécité dans leurs œuvres." (Các nghệ sĩ thời Phục hưng thường tìm kiếm tính chất Hy Lạp trong các tác phẩm của họ.)
  • Trong giáo dục:

    • "L'enseignement de la grécité est essentiel pour comprendre les racines de la culture occidentale." (Việc giảng dạy tính chất Hy Lạp là rất quan trọng để hiểu nguồn gốc của văn hóa phương Tây.)
Các từ gần giống:
  • Grec (Hy Lạp): Từ nàytính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến Hy Lạp.
  • Hellenisme: Một thuật ngữ dùng để chỉ sự ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp, đặc biệttrong thời kỳ sau khi Alexander Đại đế mở rộng đế chế.
Từ đồng nghĩa:
  • Hellenic (thuộc về Hy Lạp): Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa lịch sử.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Avoir l'esprit grec: Có nghĩa là " tinh thần Hy Lạp", thường dùng để chỉ sự yêu thích hoặc hiểu biết về văn hóa triết học Hy Lạp.
Chú ý:
  • "Grécité" không phảimột từ rất phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng rõ ràng đang chỉ đến những tính chất hoặc đặc điểm liên quan đến Hy Lạp.
danh từ giống cái
  1. tính Hy Lạp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "grécité"