Từ "grégarisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, dùng để chỉ xu hướng sống thành đàn hoặc tập hợp thành bầy của các loài động vật, bao gồm cả con người. Đây là một khái niệm liên quan đến bản năng xã hội, nơi mà các cá thể có xu hướng tìm kiếm sự an toàn và hỗ trợ từ những cá thể khác trong cùng một nhóm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans certaines cultures, le grégarisme est si profondément ancré que les individus ont du mal à prendre des décisions indépendantes." (Trong một số nền văn hóa, xu hướng sống thành đàn đã ăn sâu đến mức các cá nhân gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định độc lập.)
Phân biệt các biến thể và các cách sử dụng khác nhau:
Grégaires: Tính từ, có nghĩa là "sống thành đàn" hoặc "có tính xã hội". Ví dụ: "Les animaux grégaires se rassemblent pour se protéger." (Những con vật sống thành đàn tập hợp lại để bảo vệ nhau.)
Gregarisme social: Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ xu hướng sống thành đàn trong xã hội, ví dụ trong các nhóm xã hội hoặc cộng đồng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Être dans le même bateau": Cùng một hoàn cảnh; nghĩa là chia sẻ một tình huống hay số phận tương tự.
"Faire corps": Hợp tác chặt chẽ với nhau, giống như một nhóm.
Kết luận:
Từ "grégarisme" không chỉ là một khái niệm sinh học mà còn có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội học, tâm lý học, và văn hóa.