Characters remaining: 500/500
Translation

grégarisme

Academic
Friendly

Từ "grégarisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ xu hướng sống thành đàn hoặc tập hợp thành bầy của các loài động vật, bao gồm cả con người. Đâymột khái niệm liên quan đến bản năng xã hội, nơi các cá thể xu hướng tìm kiếm sự an toàn hỗ trợ từ những cá thể khác trong cùng một nhóm.

Định nghĩa:
  • Grégarisme (danh từ giống đực): Xu hướng sống thành đàn; bản năng tập quần.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les oiseaux montrent un grégarisme évident lorsqu'ils migrent en groupes." (Những con chim thể hiện rõ ràng xu hướng sống thành đàn khi di cư theo nhóm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines cultures, le grégarisme est si profondément ancré que les individus ont du mal à prendre des décisions indépendantes." (Trong một số nền văn hóa, xu hướng sống thành đàn đã ăn sâu đến mức các cá nhân gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định độc lập.)
Phân biệt các biến thể các cách sử dụng khác nhau:
  • Grégaires: Tính từ, có nghĩa là "sống thành đàn" hoặc " tính xã hội". Ví dụ: "Les animaux grégaires se rassemblent pour se protéger." (Những con vật sống thành đàn tập hợp lại để bảo vệ nhau.)
  • Gregarisme social: Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ xu hướng sống thành đàn trong xã hội, ví dụ trong các nhóm xã hội hoặc cộng đồng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sociabilité: Tính xã hội; khả năng kết nối với những người khác.
  • Collectif: Tập thể; liên quan đến một nhóm người hoặc đối tượng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans le même bateau": Cùng một hoàn cảnh; nghĩachia sẻ một tình huống hay số phận tương tự.
  • "Faire corps": Hợp tác chặt chẽ với nhau, giống như một nhóm.
Kết luận:

Từ "grégarisme" không chỉmột khái niệm sinh học mà còn có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội học, tâmhọc, văn hóa.

danh từ giống đực
  1. xu hướng sống thành đàn; sự sống thành bầy
  2. bản năng tập quần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "grégarisme"