Từ "gracilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "sự mảnh dẻ" hoặc "sự yếu ớt". Từ này thường được dùng để diễn tả một trạng thái, tính chất nào đó có vẻ mỏng manh, nhẹ nhàng hoặc không vững chắc.
Định nghĩa và cách sử dụng
Gracilité (danh từ) - chỉ sự nhẹ nhàng, mảnh mai, yếu ớt.
Ví dụ: "La gracilité de cette plante est remarquable." (Sự mảnh dẻ của cây này thật đáng chú ý.)
Các biến thể và từ gần nghĩa
Gracile (tính từ) - có nghĩa là mảnh dẻ, thanh thoát.
Fragilité (danh từ) - có nghĩa là sự mong manh, dễ vỡ, có thể gần gũi với ý nghĩa của "gracilité".
Các cách sử dụng nâng cao
"Gracilité" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong việc mô tả vật thể mà còn có thể mô tả con người hoặc cảm xúc.
Các thành ngữ và cụm từ liên quan
Hiện tại, không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "gracilité", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ tương tự khi nói về vẻ đẹp, sự thanh thoát của một cái gì đó.
Tóm tắt
Gracilité: sự mảnh dẻ, sự yếu ớt.
Biến thể: gracile (mảnh dẻ), fragilité (sự mong manh).
Cách sử dụng: có thể mô tả đối tượng cụ thể hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa: có thể sử dụng fragilité để diễn tả sự mong manh.