Characters remaining: 500/500
Translation

gracilité

Academic
Friendly

Từ "gracilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự mảnh dẻ" hoặc "sự yếu ớt". Từ này thường được dùng để diễn tả một trạng thái, tính chất nào đó có vẻ mỏng manh, nhẹ nhàng hoặc không vững chắc.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Gracilité (danh từ) - chỉ sự nhẹ nhàng, mảnh mai, yếu ớt.
  • Ví dụ: "La gracilité de cette plante est remarquable." (Sự mảnh dẻ của cây này thật đáng chú ý.)
Các biến thể từ gần nghĩa
  • Gracile (tính từ) - có nghĩamảnh dẻ, thanh thoát.
    • Ví dụ: "Elle a une silhouette gracile." ( ấy có một vóc dáng mảnh dẻ.)
  • Fragilité (danh từ) - có nghĩasự mong manh, dễ vỡ, có thể gần gũi với ý nghĩa của "gracilité".
    • Ví dụ: "La fragilité de cet objet nécessite des précautions." (Sự mong manh của vật này cần sự cẩn thận.)
Các cách sử dụng nâng cao

"Gracilité" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong việc mô tả vật thể mà còn có thể mô tả con người hoặc cảm xúc.

Các thành ngữ cụm từ liên quan

Hiện tại, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "gracilité", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ tương tự khi nói về vẻ đẹp, sự thanh thoát của một cái gì đó.

Tóm tắt
  • Gracilité: sự mảnh dẻ, sự yếu ớt.
  • Biến thể: gracile (mảnh dẻ), fragilité (sự mong manh).
  • Cách sử dụng: có thể mô tả đối tượng cụ thể hoặc cảm xúc.
  • Từ đồng nghĩa: có thể sử dụng fragilité để diễn tả sự mong manh.
danh từ giống cái
  1. sự mảnh dẻ, sự yếu ớt
    • Gracilité de la voix
      giọng yếu ớt

Antonyms

Comments and discussion on the word "gracilité"