Từ tiếng Anh "grandchild" có nghĩa là "cháu" trong tiếng Việt, dùng để chỉ con của con cái bạn. Cụ thể hơn, "grandchild" là danh từ chỉ người mà ông bà có, tức là cháu nội hoặc cháu ngoại.
Giải thích chi tiết:
Phát âm: /ˈɡrænˌtʃaɪld/
Chủng loại: Danh từ
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Descendant: (Hậu duệ) - có nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ ai là con cháu của một người nào đó, không chỉ là cháu.
Offspring: (Con cái) - thường chỉ về con cái của một người, có thể là con, cháu, hoặc thế hệ sau.
Các cụm từ và idioms liên quan:
"Grandparenting": (Vai trò làm ông bà) - thuật ngữ chỉ về hành động, vai trò của ông bà trong việc nuôi dạy cháu.
"Family tree": (Cây gia đình) - sơ đồ thể hiện các mối quan hệ trong gia đình, bao gồm ông bà, cha mẹ và cháu.
Cụm động từ (Phrasal verbs):
Mặc dù không có cụm động từ trực tiếp liên quan đến "grandchild", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ khác để chỉ hành động liên quan đến cháu, ví dụ: - "Look after": chăm sóc.