Characters remaining: 500/500
Translation

grandchild

/'græntʃaid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "grandchild" có nghĩa "cháu" trong tiếng Việt, dùng để chỉ con của con cái bạn. Cụ thể hơn, "grandchild" danh từ chỉ người ông bà , tức là cháu nội hoặc cháu ngoại.

Giải thích chi tiết:
  • Phát âm: /ˈɡrænˌtʃaɪld/
  • Chủng loại: Danh từ
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My grandmother has three grandchildren." ( của tôi ba cháu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a grandparent, I feel a deep sense of responsibility for my grandchildren's upbringing." ( một ông bà, tôi cảm thấy trách nhiệm sâu sắc đối với sự nuôi dưỡng của các cháu tôi.)
Biến thể của từ:
  • Grandchildren: Đây dạng số nhiều của "grandchild", có nghĩa "các cháu."
    • dụ: "They have five grandchildren." (Họ năm cháu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Descendant: (Hậu duệ) - có nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ ai con cháu của một người nào đó, không chỉ cháu.
  • Offspring: (Con cái) - thường chỉ về con cái của một người, có thể con, cháu, hoặc thế hệ sau.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Grandparenting": (Vai trò làm ông bà) - thuật ngữ chỉ về hành động, vai trò của ông bà trong việc nuôi dạy cháu.
  • "Family tree": (Cây gia đình) - sơ đồ thể hiện các mối quan hệ trong gia đình, bao gồm ông bà, cha mẹ cháu.
Cụm động từ (Phrasal verbs):

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "grandchild", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ khác để chỉ hành động liên quan đến cháu, dụ: - "Look after": chăm sóc.

danh từ
  1. cháu (của ông bà)

Words Containing "grandchild"

Words Mentioning "grandchild"

Comments and discussion on the word "grandchild"