Characters remaining: 500/500
Translation

granularity

/,grænju'læriti/
Academic
Friendly

Từ "granularity" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dịch sang tiếng Việt "độ chi tiết" hoặc "độ hạt". chỉ tính chất của một cái đó cấu trúc hạt hoặc được phân chia thành những phần nhỏ, thường dùng để mô tả mức độ chi tiết trong thông tin hoặc dữ liệu.

Định nghĩa
  1. Granularity: Tính chất của một vật thể hoặc một hệ thống cấu trúc như hạt, có thể hiểu sự phân chia thành những phần nhỏ.
  2. Trong ngữ cảnh thông tin hoặc dữ liệu, "granularity" thường chỉ mức độ chi tiết thông tin được trình bày hoặc phân tích.
dụ sử dụng
  1. Trong công nghệ thông tin:

    • "The granularity of the data analysis allows us to see trends at a very detailed level."
    • (Độ chi tiết của phân tích dữ liệu cho phép chúng ta thấy được các xu hướngmức rất cụ thể.)
  2. Trong quản lý dự án:

    • "We need to increase the granularity of our project timelines to better track progress."
    • (Chúng ta cần tăng độ chi tiết của thời gian dự án để theo dõi tiến độ tốt hơn.)
  3. Trong ngành khoa học:

    • "The granularity of the soil affects its water retention capabilities."
    • (Độ hạt của đất ảnh hưởng đến khả năng giữ nước của .)
Các biến thể của từ
  • Granular (tính từ): Có nghĩa " hạt", "chi tiết". dụ: "granular data" (dữ liệu chi tiết).
  • Granulated (tính từ): Có nghĩa "được nghiền thành hạt". dụ: "granulated sugar" (đường tinh thể).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Detail (chi tiết): Đề cập đến mức độ thông tin cụ thể.
  • Resolution (độ phân giải): Thường dùng trong ngữ cảnh hình ảnh hay video nhưng cũng có thể chỉ mức độ chi tiết.
  • Fineness (độ tinh): Đề cập đến độ mịn hay độ nhỏ của một vật thể.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "granularity", bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả mức độ chi tiết như: - "Get into the nitty-gritty" (đi vào chi tiết cụ thể): có nghĩa đi vào những khía cạnh cụ thể quan trọng của một vấn đề. - "Drill down" (đi sâu vào): nghĩa phân tích một vấn đềmức độ chi tiết hơn.

Tóm tắt

"Granularity" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ thông tin đến khoa học tự nhiên.

danh từ
  1. tính chất như hột
  2. tính chất hột

Synonyms

Comments and discussion on the word "granularity"