Characters remaining: 500/500
Translation

graphically

/'græfikəli/
Academic
Friendly

Từ "graphically" trong tiếng Anh một phó từ (adverb) có nghĩa "bằng đồ thị sinh động" hoặc "một cách sinh động." Từ này thường được dùng để mô tả cách diễn đạt thông tin hoặc ý tưởng thông qua hình ảnh, biểu đồ, hoặc các phương tiện trực quan khác, giúp cho người đọc hoặc người xem dễ dàng hiểu hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng: "Graphically" thường được dùng khi nói về việc trình bày thông tin bằng hình ảnh hoặc đồ họa. có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục, nghệ thuật, truyền thông.

  2. dụ:

    • Basic usage: "The data was presented graphically in the report." (Dữ liệu được trình bày bằng đồ thị sinh động trong báo cáo.)
    • Advanced usage: "The artist graphically depicted the struggles of society in her latest painting." (Nghệ sĩ đã miêu tả sinh động những cuộc đấu tranh của xã hội trong bức tranh mới nhất của ấy.)
  3. Biến thể của từ:

    • Graphic (adj): sinh động, trực quan. dụ: "The graphic design of the website is very appealing." (Thiết kế đồ họa của trang web rất hấp dẫn.)
    • Graphics (n): đồ họa. dụ: "The graphics in this video game are stunning." (Đồ họa trong trò chơi video này thật tuyệt vời.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Visually: (một cách trực quan) - Tương tự như "graphically," nhưng có thể không chỉ giới hạn trong hình ảnh còn bao gồm cả các yếu tố khác như màu sắc, ánh sáng, v.v.
    • Pictorially: (bằng hình ảnh) - Chỉ cách trình bày thông tin qua hình ảnh.
  5. Cách sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Trong khoa học: "The results were graphically illustrated in a series of charts." (Kết quả được minh họa sinh động qua một loạt biểu đồ.)
    • Trong nghệ thuật: "The novel graphically describes the protagonist's journey." (Cuốn tiểu thuyết mô tả sinh động hành trình của nhân vật chính.)
  6. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Không idiom cụ thể nào đi kèm với "graphically," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "to illustrate graphically" (minh họa một cách sinh động) để mô tả cách thức trình bày thông tin.
Tóm lại:

"Graphically" một từ rất hữu ích để diễn đạt cách trình bày thông tin một cách sinh động dễ hiểu. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ báo cáo khoa học đến nghệ thuật.

phó từ
  1. bằng đồ thị
  2. sinh động

Similar Spellings

Words Containing "graphically"

Comments and discussion on the word "graphically"