Characters remaining: 500/500
Translation

graveyard

/'greivjɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "graveyard" trong tiếng Anh có nghĩa chính "nghĩa địa" hay "bãi tha ma," nơi người ta chôn cất thi thể. Từ này thường được dùng để chỉ đến những khu vực dành riêng cho việc chôn cất, thường mộ bia mộ.

dụ sử dụng:
  1. The old graveyard on the hill has many ancient tombstones.
    (Nghĩa địa cổ trên đồi nhiều bia mộ cổ.)

  2. Visitors often leave flowers at the graveyard to honor their loved ones.
    (Khách tham quan thường để hoa tại nghĩa địa để tưởng nhớ những người thân yêu của họ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Graveyard shift: Đây một cụm từ thường dùng ở Mỹ, chỉ ca làm việc vào ban đêm, thường từ nửa đêm đến sáng. dụ:
    • He works the graveyard shift at the hospital. (Anh ấy làm ca đêm tại bệnh viện.)
Phân biệt biến thể:
  • Grave: Từ này có thể dùng như danh từ để chỉ "mộ," hoặc là động từ có nghĩa "nghiêm trọng." dụ:
    • They visited her grave every year. (Họ thăm mộ của ấy mỗi năm.)
    • The situation is grave. (Tình hình rất nghiêm trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cemetery: Từ này cũng có nghĩa nghĩa địa, nhưng thường chỉ các khu vực lớn hơn, tổ chức hơn.
  • Tomb: Chỉ một ngôi mộ hoặc nơi chôn cất cụ thể.
  • Burial ground: Khu vực được chỉ định để chôn cất.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To kick the bucket: Một cách nói ẩn dụ để chỉ việc chết.
    dụ:

    • He was quite old when he finally kicked the bucket. (Ông ấy đã khá lớn tuổi khi cuối cùng qua đời.)
  • To be six feet under: Cụm từ này cũng chỉ việc đã chết, thường ám chỉ việc chôn cất dưới mặt đất.
    dụ:

    • After the accident, he is now six feet under. (Sau tai nạn, giờ anh ấy đã qua đời.)
danh từ
  1. nghĩa địa, bãi tha ma
Idioms
  • graveyard shift
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba

Words Mentioning "graveyard"

Comments and discussion on the word "graveyard"