Characters remaining: 500/500
Translation

gray-brown

Academic
Friendly

Từ "gray-brown" (tiếng Việt: xám nâu) một tính từ dùng để mô tả màu sắc. chỉ màu nâu pha lẫn một chút xám, tạo ra một sắc thái trung tính giữa hai màu này.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Gray-brown" sự kết hợp giữa hai màu: xám nâu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể, màu sắc trong nghệ thuật, thời trang, hoặc thiên nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The walls of the room were painted gray-brown, giving it a warm yet neutral feel." (Những bức tường của căn phòng được sơn màu xám nâu, tạo cảm giác ấm áp nhưng vẫn trung tính.)
  2. Sử dụng trong mô tả thiên nhiên:

    • "The landscape in autumn is often filled with gray-brown tones as the leaves fall." (Cảnh quan vào mùa thu thường nhiều tông màu xám nâu khi cây rụng.)
  3. Sử dụng trong thời trang:

    • "She wore a gray-brown coat that matched perfectly with her outfit." ( ấy mặc một chiếc áo khoác màu xám nâu, rất hợp với trang phục của mình.)
Các biến thể của từ:
  • "Gray" (xám) "brown" (nâu) hai từ gốc. Bạn có thể gặp chúng trong các cụm từ khác nhau như:
    • Grayish: chút xám
    • Brownish: chút nâu
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Taupe" (màu nâu xám), "Chestnut" (nâu đỏ)
  • Từ đồng nghĩa: "Dull brown" (nâu nhạt), "Ash brown" (nâu tro)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "gray-brown", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến màu sắc:
    • "In the gray area": trong khu vực không rõ ràng, thường dùng để chỉ những tình huống không thể phân loại rõ ràng.
    • "Feeling blue": cảm thấy buồn bã, mặc dù không liên quan trực tiếp đến màu xám nâu.
Tóm lại:

"Gray-brown" một từ mô tả màu sắc, thường được sử dụng để tạo hình ảnh cụ thể trong văn viết giao tiếp.

Adjective
  1. màu nâu pha xám

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gray-brown"