Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

grimacer

/gri'meisə/ Cách viết khác : (grimacier) /gri'meisiə/
Academic
Friendly

Từ "grimacer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "nhăn mặt" hay "nhăn nhó". Đâymột động từ bạn có thể sử dụng khi muốn miêu tả hành động làm mặt nhăn lại do cảm giác khó chịu, đau đớn, hoặc phản ứng với một tình huống không thoải mái.

Phân loại:
  1. Nội động từ: "grimacer" có thể được sử dụng như một động từ nội động từ, miêu tả hành động của chính chủ thể.

    • Ví dụ:
  2. Ngoại động từ: "grimacer" cũng có thể được sử dụng như một động từ ngoại động từ, thể hiện hành động giả vờ hoặc gượng gạo.

    • Ví dụ:
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "grimacer" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc tiêu cực hoặc không thoải mái.
  • Có thể dùng để chỉ việc làm mặt khó chịu khi phải chịu đựng điều đó không thoải mái, hoặc khi bạn không đồng ý với một điều đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "faire une grimace": Nghĩa là "làm một bộ mặt nhăn nhó".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "râler": Nghĩa là "cằn nhằn" nhưng có thể diễn tả cảm xúc không hài lòng.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Grimacer de douleur: Nhăn mặt đau đớn.
  • Grimacer en silence: Nhăn mặt trong im lặng, tức là không biểu lộ cảm xúc ra ngoài nhưng vẫn cảm thấy khó chịu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "grimacer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem mang nghĩa tiêu cực hay chỉ đơn giảnmiêu tả một hành động không thoải mái.

nội động từ
  1. nhăn mặt, nhăn nhó
  2. nhăn nheo, nhàu nát (quần áo)
ngoại động từ
  1. gượng gạo, giả đò
    • Grimacer un sourire
      gượng cười

Words Mentioning "grimacer"

Comments and discussion on the word "grimacer"