Characters remaining: 500/500
Translation

grisant

Academic
Friendly

Từ "grisant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm chếch choáng", "làm ngây ngất" hoặc "làm say sưa". Từ này thường được dùng để mô tả cảm giác phấn khích, hưng phấn hoặc cảm giác mạnh mẽ một điều đó mang lại.

Các ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Cảm giác phấn khích:

    • Ví dụ: "L'expérience était tellement grisant qu'on en a oublié le temps." (Trải nghiệm đó thật sự làm ngây ngất đến nỗi chúng tôi quên mất thời gian.)
  2. Thành công:

    • Ví dụ: "Son succès au concours a été grisant." (Thành công của ấy trong cuộc thi thật sự làm say sưa.)
Các biến thể của từ:
  • "Griser" (động từ): có nghĩa là "làm say sưa" hay "làm chếch choáng". Ví dụ: "Cette musique me grise." (Âm nhạc này làm tôi say sưa.)
  • "Gris" (tính từ): có nghĩa là "xám", không liên quan đến cảm xúc như "grisant".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Enivrant": từ này cũng có nghĩa là "làm say sưa", thường được dùng trong ngữ cảnh nói về thức uống cồn hoặc những trải nghiệm mạnh mẽ.

    • Ví dụ: "Ce vin est enivrant." (Rượu này thật sự say sưa.)
  • "Excitant": có nghĩa là "hưng phấn", thường dùng để nói về điều đó thú vị hoặc hấp dẫn.

    • Ví dụ: "C'est un projet excitant." (Đâymột dự án hưng phấn.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Avoir la tête dans les nuages": nghĩa là " đầu óc trên mây", diễn tả trạng thái phấn khích hoặc mộng.

    • Ví dụ: "Après son succès, elle a vraiment la tête dans les nuages." (Sau thành công của mình, ấy thực sự đầu óc trên mây.)
  • "Être sur un petit nuage": nghĩa là "ở trên một đám mây nhỏ", cũng diễn tả cảm giác thỏa mãn, vui vẻ.

    • Ví dụ: "Il est sur un petit nuage depuis qu'il a reçu sa promotion." (Anh ấy đangtrên một đám mây nhỏ kể từ khi nhận được thăng chức.)
Kết luận:

Từ "grisant" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, giúp diễn tả cảm giác mạnh mẽ phấn khích. Khi sử dụng từ này, bạn có thể làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình truyền đạt được nhiều cảm xúc khác nhau.

tính từ
  1. làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa
    • Succès grisant
      thành công làm say sưa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "grisant"