Characters remaining: 500/500
Translation

croissant

Academic
Friendly

Từ "croissant" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa các ý nghĩa cơ bản
  • Danh từ (m): "croissant" có nghĩa là "bánh sừng ", một loại bánh nổi tiếng của Pháp hình dạng giống như lưỡi liềm. Bánh này thường được làm từ bột , men, có vị thơm ngon được ăn vào bữa sáng hoặc như một món ăn nhẹ.

    • "Je voudrais un croissant, s'il vous plaît." (Tôi muốn một cái bánh sừng , làm ơn.)
  • Tính từ: "croissant" cũng có nghĩa là "tăng lên" hoặc "tăng dần". được sử dụng để mô tả sự gia tăng về số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.

    • "Le nombre de naissances est croissant." (Số lượng sinh đẻ đang tăng lên.)
  • Danh từ giống đực: "croissant" cũng có thể chỉ hình dạng lưỡi liềm, như trong trường hợp của mặt trăng.

    • "La lune est en croissant." (Mặt trăng đangdạng lưỡi liềm.)
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Hình ảnh: Trong ngành hàng không, "croissant" có thể được sử dụng để mô tả hình dạng cánh máy bay, khi nói về "cánh hình lưỡi liềm".

    • "Les ailes de cet avion sont en croissant." (Cánh của máy bay này hình lưỡi liềm.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "lune" (mặt trăng)
    • "croissant de lune" (trăng lưỡi liềm)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "augmentant" (tăng lên)
    • "en hausse" (tăng lên)
4. Idioms cụm động từ
  • Không idioms nổi bật liên quan đến từ "croissant". Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm từ như "croissant de lune" (trăng lưỡi liềm) khi nói về thiên văn.
5. Chú ý
  • Khi sử dụng "croissant" với nghĩa là "tăng lên", hãy chắc chắn rằng đi kèm với một danh từ chỉ sự gia tăng cụ thể, như "nombre" (số lượng), "population" (dân số), v.v.
  • Hình dạng "croissant" thường được hình dungmột đường cong, giống như một chiếc bánh sừng hay mặt trăng.
tính từ
  1. tăng lên, tăng dần
    • Le nombre croissant des naissances
      con số sinh đẻ tăng lên
danh từ giống đực
  1. trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm
    • La lune à son croissant
      trăng lưỡi liềm
    • Ailes en croissant
      (hàng không) cánh hình lưỡi liềm
  2. liềm tỉa cành
  3. bánh sừng

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "croissant"

Words Mentioning "croissant"

Comments and discussion on the word "croissant"