Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
grittiness
/'gritinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng có sạn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc
Related search result for "grittiness"
Comments and discussion on the word "grittiness"