Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ground-hog
/'graund'hɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con macmôt Mỹ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi
Related search result for "ground-hog"
Comments and discussion on the word "ground-hog"