Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
guillotine
Jump to user comments
Noun
  • máy chém
  • (y học) dao cắt hạch hạnh
  • phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)
Verb
  • chém đầu
Comments and discussion on the word "guillotine"