Characters remaining: 500/500
Translation

guinguette

Academic
Friendly

Từ "guinguette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột quán rượu hoặc quán giải khát thường nằmngoại ô, bên bờ sông hoặc trong các khu vực không gian mở, nơi mọi người có thể thưởng thức đồ uống, ăn uống, thường nhạc sống. Đâymột không gian khá thoải mái, thường liên quan đến các hoạt động giải trí tụ tập bạn bè.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Guinguette như một quán rượu ngoài trời:

    • Ví dụ: "Nous avons passé notre dimanche à écouter de la musique dans une guinguette au bord de la Seine." (Chúng tôi đã dành ngày Chủ nhật của mình để nghe nhạc tại một guinguette bên bờ sông Seine.)
  2. Guinguette trong ngữ cảnh văn hóa:

    • Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một phong cách văn hóa hoặc một loại hình giải trí, thường liên quan đến nhảy múa âm nhạc dân gian.
    • Ví dụ: "Les guinguettes sont très populaires durant l'été, où les gens dansent sous les étoiles." (Các guinguette rất phổ biến vào mùa hè, nơi mọi người nhảy múa dưới những vì sao.)
Biến thể từ gần giống:
  • Guinguette (danh từ): như đã giải thíchtrên.
  • Guinguettier (danh từ): người quảnhoặc chủ quán guinguette.
  • Guinguette (tính từ): dùng để mô tả một bầu không khí vui vẻ, thoải mái, thường liên quan đến việc ăn uống nhảy múa ngoài trời.
Từ đồng nghĩa:
  • Bistro: quán nhỏ, thường phục vụ đồ ăn đồ uống, nhưng không nhất thiết phảingoài trời.
  • Terrasse: một khu vực ngoài trời của quán rượu, nơi bàn ghế để khách ngồi.
  • Kiosque: một quán nhỏ, thường bán đồ uống hoặc đồ ăn nhẹ, có thể nằm trong công viên.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être en guinguette: nghĩatham gia vào một bữa tiệc hoặc một hoạt động vui vẻ, thườngngoài trời.
    • Ví dụ: "Ce week-end, nous allons être en guinguette au parc." (Cuối tuần này, chúng tôi sẽ tham gia một bữa tiệc ngoài trời tại công viên.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "guinguette" thường gợi lên hình ảnh của sự vui vẻ, thoải mái các hoạt động giải trí, nên khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tạo ra bầu không khí phù hợp.
  • Trong một số trường hợp, từ này có thể mang sắc thái lãng mạn, liên quan đến các buổi hẹn hò hoặc các dịp gặp gỡ thân mật.
danh từ giống cái
  1. quán rượu ngoại ô; quán rượu ngoài trời

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "guinguette"