Từ "guinguette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là một quán rượu hoặc quán giải khát thường nằm ở ngoại ô, bên bờ sông hoặc trong các khu vực có không gian mở, nơi mọi người có thể thưởng thức đồ uống, ăn uống, và thường có nhạc sống. Đây là một không gian khá thoải mái, thường liên quan đến các hoạt động giải trí và tụ tập bạn bè.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Guinguette như một quán rượu ngoài trời:
Guinguette trong ngữ cảnh văn hóa:
Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một phong cách văn hóa hoặc một loại hình giải trí, thường liên quan đến nhảy múa và âm nhạc dân gian.
Ví dụ: "Les guinguettes sont très populaires durant l'été, où les gens dansent sous les étoiles." (Các guinguette rất phổ biến vào mùa hè, nơi mọi người nhảy múa dưới những vì sao.)
Biến thể và từ gần giống:
Guinguette (danh từ): như đã giải thích ở trên.
Guinguettier (danh từ): người quản lý hoặc chủ quán guinguette.
Guinguette (tính từ): dùng để mô tả một bầu không khí vui vẻ, thoải mái, thường liên quan đến việc ăn uống và nhảy múa ngoài trời.
Từ đồng nghĩa:
Bistro: quán nhỏ, thường phục vụ đồ ăn và đồ uống, nhưng không nhất thiết phải ở ngoài trời.
Terrasse: một khu vực ngoài trời của quán rượu, nơi có bàn ghế để khách ngồi.
Kiosque: một quán nhỏ, thường bán đồ uống hoặc đồ ăn nhẹ, có thể nằm trong công viên.
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "guinguette" thường gợi lên hình ảnh của sự vui vẻ, thoải mái và các hoạt động giải trí, nên khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tạo ra bầu không khí phù hợp.
Trong một số trường hợp, từ này có thể mang sắc thái lãng mạn, liên quan đến các buổi hẹn hò hoặc các dịp gặp gỡ thân mật.