Characters remaining: 500/500
Translation

gulden

Academic
Friendly

Từ "gulden" trong tiếng Pháp ( nguồn gốc từ tiếng Lan) là một danh từ giống đực thường được sử dụng để chỉ tiền tệ của Lan trước đây. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Gulden: Là một đơn vị tiền tệ của Lan, tương đương với khoảng 2,2 gram vàng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Cách sử dụng
  • Ví dụ cơ bản:
    • "Au XVIIe siècle, le gulden était la monnaie la plus utilisée aux Pays-Bas." (Vào thế kỷ 17, guldenđồng tiền được sử dụng nhiều nhất Lan.)
Biến thể từ gần giống
  • Thay thế bằng từ khác:
    • Giờ đây, gulden đã không còn được sử dụng, thay vào đó là "euro".
    • Từ đồng nghĩa: "florin" (một từ khác chỉ tiền Lan trong một số bối cảnh).
Cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Les pièces de gulden sont souvent collectées par les amateurs de monnaie." (Các đồng xu gulden thường được sưu tập bởi những người yêu thích tiền tệ.)
  • Mô tả lịch sử:

    • "Le gulden a été remplacé par l'euro en 2002, marquant la fin d'une époque." (Gulden đã được thay thế bởi euro vào năm 2002, đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Mặc dù từ "gulden" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh nói về tiền lịch sử kinh tế.
Tổng kết

Guldenmột từ giá trị lịch sử quan trọng trong bối cảnh nói về tiền tệ của Lan. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các thay đổi trong hệ thống tiền tệ.

danh từ giống đực
  1. đồng gunđen (tiền Lan)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gulden"