Từ "gutturale" trong tiếng Pháp xuất phát từ tiếng Latinh "gutturalis", có nghĩa là "thuộc về cổ họng". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được dùng để chỉ những âm thanh được phát ra từ cổ họng, có thể là âm phát ra khi nói hoặc khi hát.
Định nghĩa
Âm thanh cổ họng: "Gutturale" thường được dùng để mô tả những âm thanh mà người ta phát ra từ cổ họng, thường có âm sắc mạnh mẽ và đôi khi thô ráp.
Tính chất của tiếng nói: Từ này cũng có thể chỉ những đặc điểm nhất định trong cách phát âm của một ngôn ngữ, ví dụ như tiếng Ả Rập, có nhiều âm cổ họng.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh âm nhạc: "La voix gutturale du chanteur a captivé le public." (Giọng hát cổ họng của ca sĩ đã thu hút khán giả.)
Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học: "Les sons gutturaux sont souvent difficiles à prononcer pour les locuteurs non natifs." (Những âm thanh cổ họng thường khó phát âm đối với người nói không phải là người bản xứ.)
Cách sử dụng nâng cao
Gutturale comme adjectif: Từ "gutturale" có thể được dùng như một tính từ để mô tả những âm thanh hoặc giọng nói, không chỉ trong ngôn ngữ mà còn trong âm nhạc hoặc các hình thức nghệ thuật khác.
Biến thể của từ: Từ "gutturale" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng "gutturalement" (trạng từ) để chỉ một cách phát âm hoặc một cách thể hiện nào đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa
"Rauque" (khàn, thô ráp) - có thể chỉ giọng nói mà không cần thiết phải phát âm từ cổ họng.
"Grave" (trầm) - mô tả âm thanh có tần số thấp hơn.
Idioms và Phrasal Verbs
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "gutturale", nhưng bạn có thể kết hợp với một số từ khác để mô tả âm thanh cụ thể như "avoir une voix gutturale" (có một giọng hát cổ họng).
Chú ý
Khi học từ "gutturale", bạn cần để ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, vì nó có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực mà bạn đang thảo luận (âm nhạc, ngôn ngữ học, v.v.).