Characters remaining: 500/500
Translation

gutturale

Academic
Friendly

Từ "gutturale" trong tiếng Pháp xuất phát từ tiếng Latinh "gutturalis", có nghĩa là "thuộc về cổ họng". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được dùng để chỉ những âm thanh được phát ra từ cổ họng, có thểâm phát ra khi nói hoặc khi hát.

Định nghĩa
  1. Âm thanh cổ họng: "Gutturale" thường được dùng để mô tả những âm thanh người ta phát ra từ cổ họng, thường âm sắc mạnh mẽ đôi khi thô ráp.
  2. Tính chất của tiếng nói: Từ này cũng có thể chỉ những đặc điểm nhất định trong cách phát âm của một ngôn ngữ, ví dụ như tiếngRập, nhiều âm cổ họng.
Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh âm nhạc: "La voix gutturale du chanteur a captivé le public." (Giọng hát cổ họng của ca sĩ đã thu hút khán giả.)
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học: "Les sons gutturaux sont souvent difficiles à prononcer pour les locuteurs non natifs." (Những âm thanh cổ họng thường khó phát âm đối với người nói không phảingười bản xứ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Gutturale comme adjectif: Từ "gutturale" có thể được dùng như một tính từ để mô tả những âm thanh hoặc giọng nói, không chỉ trong ngôn ngữ mà còn trong âm nhạc hoặc các hình thức nghệ thuật khác.
  • Biến thể của từ: Từ "gutturale" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng "gutturalement" (trạng từ) để chỉ một cách phát âm hoặc một cách thể hiện nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Rauque" (khàn, thô ráp) - có thể chỉ giọng nói không cần thiết phải phát âm từ cổ họng.
    • "Grave" (trầm) - mô tả âm thanh tần số thấp hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Guttural" (tiếng Anh) - tương tự như "gutturale", chỉ âm thanh phát ra từ cổ họng.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "gutturale", nhưng bạnthể kết hợp với một số từ khác để mô tả âm thanh cụ thể như "avoir une voix gutturale" (có một giọng hát cổ họng).
Chú ý

Khi học từ "gutturale", bạn cần để ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực bạn đang thảo luận (âm nhạc, ngôn ngữ học, v.v.).

  1. xem guttural

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gutturale"