Characters remaining: 500/500
Translation

guột

Academic
Friendly

Từ "guột" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các biến thể từ liên quan
  • Guột dây: Chỉ một dây được buộc lại.
  • Guột mây: Tương tự, một hoặc cuộn mây.
  • Dương xỉ: một loại cây lớn hơn, không phải guột nhưng liên quan.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • : Cũng chỉ một nhóm cây hoặc vật được buộc lại, nhưng không nhất thiết phải guột.
  • Cuộn: Thường dùng để chỉ các vật liệu dạng dây được cuộn tròn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, bạn có thể gặp từ "guột" trong các tác phẩm văn học miêu tả thiên nhiên, nơi cây guột thường được sử dụng để thể hiện vẻ đẹp hoang của núi rừng Việt Nam.
  • "Guột" cũng có thể được dùng trong các câu thành ngữ hoặc tục ngữ liên quan đến sự đơn giản, mộc mạc của cuộc sống nông thôn.
  1. d. Loài dương xỉ; mọcđồi hoang, dùng để đun.
  2. (đph) d. Một buộc, một : Một guột dây; Một guột mây.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "guột"