Characters remaining: 500/500
Translation

gynécée

Academic
Friendly

Từ "gynécée" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, hai nghĩa chính:

Phân biệt Biến thể của Từ
  • "Gynécée" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "gynécologue" (bác sĩ phụ khoa) khi nói về các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ.
  • Cần lưu ý rằng "gynécée" là một từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc lịch sử.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống trong tiếng Pháp là "gynécologie," có nghĩa là lĩnh vực y học liên quan đến sức khỏe phụ nữ.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "femelle," nhưng chỉ mang tính chất mô tả giới tính nữ không liên quan đến các khía cạnh sinh học hay lịch sử.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu xã hội, bạn có thể sử dụng "gynécée" để thảo luận về vai trò của phụ nữ trong các nền văn hóa khác nhau.
    • Ví dụ nâng cao: "L'étude du gynécée dans l'Antiquité révèle beaucoup sur la position sociale des femmes." (Nghiên cứu về khuê phòng trong thời cổ đại tiết lộ nhiều điều về vị trí xã hội của phụ nữ.)
Idioms Phrased Verbs

Mặc dù không idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "gynécée," nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến vai trò vị trí của phụ nữ trong xã hội.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) bộ nhụy, nhụy (hoa)
  2. (sử học) khuê phòng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gynécée"