Từ "générosité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính độ lượng", "tính hào hiệp", "tính rộng rãi" hay "tính hào phóng". Nó thường được dùng để chỉ sự sẵn lòng cho đi, giúp đỡ người khác mà không mong đợi nhận lại điều gì.
Générosité financière (Tính hào phóng về tài chính):
Générosité d'esprit (Tính độ lượng trong tâm hồn):
Généreux (tính từ, có nghĩa là hào phóng, độ lượng):
Généreuse (hình thức nữ của "généreux"):
Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "générosité" để thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó đã có những hành động hào phóng. Ví dụ: - "La générosité de cet homme est inspirante." (Sự hào phóng của người đàn ông này thật đáng ngưỡng mộ.)
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "générosité", bạn có thể tham khảo một số cụm từ thể hiện sự hào phóng: - Avoir le cœur sur la main (Có trái tim trên tay): Nghĩa là người đó rất hào phóng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.