Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
héliotropisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) tính hướng dương
    • Héliotropisme négatif
      tính hướng dương âm
Related search result for "héliotropisme"
Comments and discussion on the word "héliotropisme"