Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hòa hợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hoà hợp đg. Hợp lại thành một khối do có sự hài hoà với nhau. Tính tình hoà hợp với nhau. Khối hoà hợp dân tộc.
Related search result for "hòa hợp"
Comments and discussion on the word "hòa hợp"