Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
thinh không
thu không
tiêu hôn
tiền phôi
tinh khôi
tinh khôn
tinh thông
tranh khôn
trí khôn
trút mồ hôi
trầu không
trống không
tri hô
truy hô
trưởng thôn
tung hô
tuyệt không
tư không
tư thông
ván thôi
vần thông
về không
vị hôn phu
vị hôn thê
viễn thông
viễn thông
xã thôn
xóm thôn
xe cam-nhông
xưng hô
xưng hô
xương hông
xương khô
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last