Characters remaining: 500/500
Translation

hôtesse

Academic
Friendly

Từ "hôtesse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là " chủ nhà", "cô chiêu đãi" hay " phục vụ". Từ này nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, dưới đâymột số giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Hôtesse (danh từ giống cái): Có thể hiểungười phụ nữ đảm nhận vai trò chào đón khách, phục vụ hoặc tổ chức sự kiện.
    • Ví dụ: L'hôtesse a accueilli les invités avec le sourire. (Cô chiêu đãi đã chào đón các khách mời với nụ cười.)
2. Các biến thể cách sử dụng
  • Hôtesse de l'air: Đâymột cụm từ chỉ " tiếp viên hàng không".

    • Ví dụ: L'hôtesse de l'air nous a expliqué les consignes de sécurité. ( tiếp viên hàng không đã giải thích cho chúng tôi các quy định an toàn.)
  • Hôtesse de caisse: Chỉ " thu ngân" trong các cửa hàng hoặc siêu thị.

    • Ví dụ: L'hôtesse de caisse m'a rendu la monnaie. ( thu ngân đã trả lại cho tôi tiền thừa.)
  • Hôtesse d'accueil: Chỉ " tiếp tân" trong các sự kiện hoặc công ty.

    • Ví dụ: L'hôtesse d'accueil a pris notre nom à l'entrée. ( tiếp tân đã ghi tên chúng tôilối vào.)
3. Nghĩa khác từ đồng nghĩa
  • Hôte: Danh từ này được dùng cho nam giới, có nghĩa là " chủ" hoặc "người tiếp khách".

    • Ví dụ: L'hôte a préparé un repas délicieux. (Người chủ nhà đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
  • Camerière: Từ này có thể được sử dụng để chỉ một người phục vụ trong nhà hàng, nhưng thường dùng cho nữ.

4. Các cụm từ idioms liên quan
  • Faire l'hôtesse: Có nghĩađóng vai trò là người tiếp đón trong một sự kiện.
    • Ví dụ: Elle a décidé de faire l'hôtesse pour la soirée de gala. ( ấy đã quyết định làm người tiếp đón cho buổi tiệc gala.)
5. Lưu ý khi sử dụng
  • Từ "hôtesse" thường được dùng để chỉ phụ nữ, vì vậy khi đề cập đến người đàn ông, bạn nên sử dụng "hôte".
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "hôtesse" có thể mang nghĩa khác nhau, từ việc phục vụ trong các sự kiện cho đến vị trí trong ngành hàng không.
danh từ giống cái
  1. chủ nhà
  2. chiêu đãi; phục vụ
    • Hôtesse de l'air
      phục vụ trên máy bay, tiếp viên
  3. (từ , nghĩa ) chủ quán

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hôtesse"