Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hất in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nhất tâm
nhất tề
nhất thần giáo
nhất thời
nhất thống
nhất thiết
nhất trí
nhất viện chế
phân chất
phảng phất
phất
phất phới
phất phơ
phẩm chất
phức chất
song thất lục bát
tam thất
tâm thất
tính chất
Tôn Thất Thuyết
tạp chất
tế bào chất
tổn thất
thất ý
thất đức
thất bát
thất bại
thất cách
thất chí
thất học
thất hiếu
thất kinh
thất lạc
thất lễ
thất nghiệp
thất nhân tâm
thất phu
thất sách
thất sắc
thất sủng
thất tình
thất tín
thất thân
thất thế
thất thủ
thất thố
thất thường
thất tiết
thất trận
thất truyền
thất vận
thất vọng
thất ước
thực chất
thể chất
thống nhất
thuần nhất
tinh chất
trước nhất
tư chất
vật chất
First
< Previous
1
2
Next >
Last