Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hậu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khung chậu
lạc hậu
mai hậu
mẫu hậu
nồng hậu
nhân hậu
nhậu
nhậu nhẹt
nhiên hậu
phú hậu
phúc hậu
sản hậu
tập hậu
tụt hậu
tối hậu
tối hậu thư
thái hậu
thuần hậu
tiểu khí hậu
trọng hậu
trung hậu
vô hậu
vô tiền khoáng hậu
vật hậu học
vi khí hậu
vi khí hậu học
xa hậu
yết hậu
First
< Previous
1
2
Next >
Last