Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hậu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đai chậu
đá hậu
đáy chậu
đối hậu môn
địch hậu
đoạn hậu
đoản hậu
bát chậu
bọc hậu
có hậu
cổ khí hậu
cổ khí hậu học
cổng hậu
chạy hậu
chậu
chậu giặt
chậu hoa
chậu thau
chặn hậu
dĩ hậu
giật hậu
giỗ hậu
gương hậu
hùng hậu
hất hậu
hậu
hậu ấn tượng
hậu đài
hậu đãi
hậu đình
hậu đại
hậu đậu
hậu đội
hậu điện
hậu đường
hậu báo
hậu bối
hậu bổ
hậu bị
hậu binh
hậu cảnh
hậu cần
hậu cổ điển
hậu chiến
hậu cung
hậu môn
hậu nghiệm
hậu phôi
hậu phẫu
hậu phi
hậu phương
hậu quân
hậu quả
hậu sản
hậu sự
hậu sinh
hậu tình
hậu tạ
hậu tạo
hậu tập
hậu từ
hậu thân
hậu thú
hậu thế
hậu thuẫn
hậu thuộc địa
hậu thưởng
hậu tiến
hậu trường
hậu tuyển
hậu vận
hậu vệ
hậu viện
hồn hậu
hiền hậu
hoa hậu
khí hậu
khí hậu bệnh học
khí hậu học
khoan hậu
First
< Previous
1
2
Next >
Last