Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hộ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hội thẩm
hội thi
hội thiện
hội thoại
hội viên
hộn
hộp
hộp đêm
hộp sọ
hộp số
hộp thư
hột
hột cơm
hột xoài
hột xoàn
hiệp hội
khai hội
lãnh hội
nói hộ
nông hộ
nông hội
nữ hộ sinh
ngày hội
nhà hộ sinh
nhập hội
nhồn nhột
nhội
nhộn
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhộng
nhột
phân hội
phòng hộ
phó hội
phù hộ
phi giáo hội
phường hội
quốc hội
sổ hộ khẩu
tổng hội
thế vận hội
thộp
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
yểm hộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last