Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hộ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tỉnh hội
thành hội
thế vận hội
thồn thộn
thộc
thộn
thộp
thộp ngực
thi hội
thương hội
trẩy hội
uỷ hội
vũ hội
vận hội
viên nhộng
xã hội
xã hội
xã hội đồ
xã hội chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xã hội hóa
xã hội học
xã hội học
xem hội
yểm hộ
yểm hộ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last